Có 1 kết quả:

菲力 fēi lì ㄈㄟ ㄌㄧˋ

1/1

fēi lì ㄈㄟ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

fillet (loanword)

Bình luận 0